Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adenoids
/'ædinɔidz/
/'ædənɔidz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adenoids
/ˈædəˌnoɪdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học) số nhiều
sùi vòm họng, VA
she's
got
adenoids
chị ta bị sùi vòm họng, chị ta bị VA
noun
[plural] :a mass of tissue in the back of the throat that can become swollen and make it difficult to breathe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content