Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adduce
/ə'dju:s/
/ə'du:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adduce
/əˈduːs/
/Brit əˈdjuːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đưa ra, viện dẫn
I
could
adduce
several
reasons
for
his
strange
behaviour
tôi có thể đưa ra nhiều lý do về cách xử lạ lùng của anh ta
* Các từ tương tự:
adduceable
,
adducent
verb
-duces; -duced; -ducing
[+ obj] formal :to mention or provide (something, such as a fact or example) as evidence or proof to support an argument
The
evidence
the
author
has
adduced
[=
put
forth
]
is
rather
weak
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content