Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
addressee
/ædre'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addressee
/ˌæˌdrɛˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nhận (thư ..)
noun
plural -ees
[count] :the person to whom mail is addressed
The
addressee
no
longer
lives
here
,
so
I've
returned
the
letter
to
the
post
office
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content