Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
addictive
/ə'diktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addictive
/əˈdɪktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây nghiện
coffee
is
addictive
in
a
mild
way
cà phê gây nghiện nhẹ
adjective
[more ~; most ~] :causing addiction: such as
causing a strong and harmful need to regularly have or do something
highly
addictive
drugs
like
crack
and
heroin
very enjoyable in a way that makes you want to do or have something again
the
addictive
thrill
of
surfing
These
candies
are
addictive.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content