Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adder
/'ædə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adder
/ˈædɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
rắn vipe
* Các từ tương tự:
adder accumulator
,
adder amplifier
,
adder subtracter
,
adder-in
,
adder-spit
,
adder-subtractor
,
adder's tongue
noun
plural -ders
[count] :a poisonous snake found in Europe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content