Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
addendum
/ə'dendəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addendum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều addenda)
phần thêm vào
addenda
(động từ số nhiều hay số ít)
phụ lục
noun
/əˈdɛndəm/ , pl -denda /-ˈdɛndə/ or -dendums
[count] :something that is added especially; :a section of a book that is added to the main or original text
The
letters
are
included
as
an
addendum
to
the
biography
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content