Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adage
/æ'didʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adage
/ˈædɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngạn ngữ, cách ngôn
noun
plural -ages
[count] :an old and well-known saying that expresses a general truth
My
mother
always
used
to
remind
us
of
the
(
old
) adage,
If
you
can't
say
something
nice
,
don't
say
anything
at
all
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content