Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ad hoc
/æd'hɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ad hoc
/ˈædˈhɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(tiếng Latinh)
đặc biệt
an
ad
hoc
committee
set
up
to
deal
with
the
water
shortage
một ủy ban đặc biệt tổ chức ra để đối phó với vấn đề khan nước
adjective
formed or used for a special purpose
The
mayor
appointed
an
ad
hoc
committee
to
study
the
project
.
made or done without planning because of an immediate need
We
had
to
make
some
ad
hoc
changes
to
the
plans
.
We'll
hire
more
staff
on
an
ad
hoc
basis
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content