Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acumen
/'ækju:men/
/ə'kju:-men/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acumen
/əˈkjuːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhạy bén
political
acumen
sự nhạy bén về chính trị
noun
[noncount] :the ability to think clearly and make good decisions
Her
political
acumen
won
her
the
election
.
a
lack
of
business
/
financial
acumen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content