Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

aculeate /ə'kju:liit/  

  • Tính từ
    (thực vật học)
    có gai
    (động vật học)
    có ngòi đốt
    (nghĩa bóng)
    châm chọc, chua cay (lời nói)

    * Các từ tương tự:
    aculeateform