Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
actuate
/'ækt∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
actuate
/ˈækʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khởi động (một cổ máy); bắt đầu (một quá trình)
thúc đẩy
he
was
actuated
solely
by
greed
hắn bị thúc đẩy chỉ vì lòng tham
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] technical :to make (a machine or electrical device) move or operate
The
pump
is
actuated
by
the
windmill
.
formal :to cause someone to do something or to act in a certain way - usually used as (be) actuated
He
had
been
actuated
[=
motivated
]
by
greed
when
he
made
his
decision
. =
His
decision
had
been
actuated
by
greed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content