Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
actress
/'æktris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
actress
/ˈæktrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ diễn viên
noun
plural -tresses
[count] :a woman or girl who acts in a play, movie, etc. :a female actor <USAGER
usage seeactor</USAGER
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content