Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tích cực, sự hoạt động
    (số nhiều) hoạt động
    hoạt động khoa học
    những hoạt động của nàng bao gồm bóng quần vợt và hội họa

    * Các từ tương tự:
    Activity analysis, activity coefficient, Activity rate, activity ratio