Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
activist
/'æktivist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
activist
/ˈæktɪvɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần tử tích cực, cốt cán
noun
plural -ists
[count] :a person who uses or supports strong actions (such as public protests) to help make changes in politics or society
Antiwar
activists
were
protesting
in
the
streets
.
an
environmental
activist
political
activists
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content