Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
actively
/'æktivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] tích cực
actively
involved
in
the
project
tham gia tích cực vào dự án
* Các từ tương tự:
-actively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content