Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
actionable
/'æk∫nəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
actionable
/ˈækʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể kiện
be
careful
what
you
say
,
your
remarks
may
be
actionable
hãy ăn nói thận trọng, những nhận xét của anh có thể bị người ta kiện đấy
adjective
law :giving a reason to bring an action or a lawsuit against someone
Firing
people
because
of
their
age
is
actionable.
chiefly US formal :able to be used as a basis or reason for doing something
We've
received
actionable
information
that
the
men
are
hiding
in
these
mountains
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content