Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
action replay
/'æk∫nri'plei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
action replay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đoạn quay chậm (phim tường thuật một cuộc đá bóng …)
noun
plural ~ -plays
[count] Brit :instant replay
see
the
winning
goal
again
in
an
action
replay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content