Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acronym
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acronym
/ˈækrəˌnɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ký hiệu chữ đầu (như UNESCO là ký hiệu chữ đầu của United Nations Educational Scientific and Cultural Organization)
* Các từ tương tự:
acronymic
,
acronymous
noun
plural -nyms
[count] :a word formed from the first letters of each one of the words in a phrase
The
North
Atlantic
Treaty
Organization
is
known
by
the
acronym
NATO
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content