Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acrimony
/'ækriməni/
/'ækriməʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acrimony
/ˈækrəˌmoʊni/
/Brit ˈækrəməni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự gay gắt (trong lời nói, thái độ)
the
dispute
was
settled
without
acrimony
cuộc cãi cọ được dàn xếp êm thấm
noun
[noncount] formal :angry and bitter feelings
The
dispute
began
again
with
increased
acrimony.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content