Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acreage
/'eikəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acreage
/ˈeɪkərɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
diện tích (tính bằng mẫu Anh)
noun
[noncount] :land measured in acres
A
large
portion
of
the
park's
acreage
is
forest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content