Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acquittancce
/ə'kwitəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
sự trang trải hết nợ nần
biên lai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content