Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acquittal
/ə'kwitl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acquittal
/əˈkwɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tha bổng, sự trắng án
there
were
three
convictions
and
two
acquittals
in
court
today
hôm nay có ba vụ kết án và hai vụ trắng án
lack
of
evidence
resulted
in
their
acquittal
vì thiếu chứng cứ, họ đã được tha bổng
noun
plural -tals
the act of deciding that a person is not guilty of a crime :the act of acquitting someone [noncount]
The
case
resulted
/
ended
in
acquittal
of
the
defendant
.
Several
jurors
voted
for
acquittal. [
count
]
The
case
resulted
/
ended
in
an
acquittal
of
the
defendant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content