Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acquisitive
/ə'kwizitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acquisitive
/əˈkwɪzətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
thích trữ của, thích thu lợi
an
acquisitive
collector
người sưu tập thích trữ vật có giá
* Các từ tương tự:
acquisitively
,
acquisitiveness
adjective
formal + disapproving :having a strong desire to own or acquire more things
our
increasingly
competitive
and
acquisitive [=
greedy
]
society
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content