Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

acquisition /ækwi'zi∫n/  

  • Danh từ
    sự đạt được, sự thu được
    the acquisition of knowledge
    sự thu được kiến thức
    cái đạt được, cái thu được
    những cuốn sách mới nhất vừa nhập vào thư viện
    the school has a valuable new acquisition in Mr Nam
    trường ta mới thu nhận được một giáo viên có giá trị là thầy Nam