Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acolyte
/'ækəlait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acolyte
/ˈækəˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tu sĩ hầu lễ
phụ tá; tay chân
noun
plural -lytes
[count] formal :someone who follows and admires a leader
a
popular
professor
dining
with
a
few
of
her
acolytes
someone who helps the person who leads a church service
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content