Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acne
/'ækni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acne
/ˈækni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mụn trứng cá (ở mặt)
* Các từ tương tự:
acned
noun
[noncount] medical :a condition in which the skin on a person's face, neck, etc., has many small, swollen spots (called pimples)
a
teenager
with
bad
acne
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content