Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acidify
/ə'sidifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acidify
/əˈsɪdəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
axit hóa
verb
-fies; -fied; -fying
technical :to cause (something) to become acidic [+ obj]
Pollution
acidified
the
soil
. [
no
obj
]
Pollution
caused
the
soil
to
acidify.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content