Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acidic
/'æsidik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acidic
/əˈsɪdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] axit; như axit
adjective
[more ~; most ~]
having a very sour or sharp taste
an
acidic
sauce
/
wine
containing acid
The
soil
in
our
garden
is
very
acidic.
the
acidic
water
of
a
polluted
lake
-
compare
alkaline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content