Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acid test
/æsid'test/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acid test
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách
the
acid
test
of
a
good
driver
is
whether
he
remains
calm
in
an
emergency
cách thử thách người lái xe giỏi là xem anh ta có bình tĩnh trong tình trạng khẩn cấp không
noun
[singular] :a difficult situation or task that shows if someone or something is good enough to succeed
The
new
team
faced
its
first
acid
test
when
it
played
the
national
champions
. -
compare
litmus
test
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content