Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acid rain
/æsid'rein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acid rain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mưa axit (do không khí bị ô nhiễm bởi chất thải của các nhà máy)
noun
[noncount] :rain that contains dangerous chemicals because of smoke from cars and factories
trees
damaged
by
acid
rain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content