Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

achromatic /ækrou'mætik/  

  • Tính từ
    (vật lý)
    tiêu sắc
    không màu, không sắc
    (kỹ thuật)
    tiêu sắc; vô sắc

    * Các từ tương tự:
    achromatic color, achromatic lens, achromatically