Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acerbic
/ə'sɜ:bik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acerbic
/əˈsɚbɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chua chát, gay gắt
an
acerbic
remark
lời nhận xét chua chát
* Các từ tương tự:
acerbically
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :expressing harsh or sharp criticism in a clever way
acerbic
comedy
an
acerbic
playwright
the
film's
most
acerbic
critics
his
acerbic
wit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content