Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thường lệ, quen thuộc
    he took his accustomed seat by the fire
    anh ta ngồi vào cái chỗ quen thuộc của mình cạnh lò sưởi
    (vị ngữ)
    accustomed to something
    quen với
    he quickly became accustomed to the local food
    anh ta nhanh chóng quen với thức ăn địa phương
    be accustomed to rise early
    quen dậy sớm