Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accursed
/ə'kɜ:sid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accursed
/əˈkɚst/
/əˈkɚsəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng ghét, khó chịu
this
accursed
weather
thời tiết đáng ghét này, thời tiết chết tiệt này
(cũ) bị nguyền rủa
* Các từ tương tự:
accursedly
,
accursedness
adjective
old-fashioned
having very bad luck :placed under a curse
an
accursed [=
cursed
]
team
that
can't
seem
to
win
a
game
very bad :greatly or strongly disliked
I
couldn't
wait
to
get
out
of
that
accursed [=
cursed
,
damned
]
place
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content