Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accumulation
/ə,kju:mjʊ'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accumulation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự chồng chất, sự tích lại
the
accumulation
of
knowledge
sự tích lũy kiến thức
an
accumulation
of
unwanted
rubbish
một đống rác rưởi vô ích
* Các từ tương tự:
accumulation electrode
,
accumulation layer
noun
One effect of the strike was the accumulation of rubbish in the streets
collecting
amassing
gathering
piling
or
aggregation
heaping
up
The accumulation of wealth has never proved a valid purpose in life
growth
increase
build-up
Our gardener made sure that there was an ample accumulation of compost
heap
pile
mass
collection
hoard
store
stockpile
stock
aggregation
assemblage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content