Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accredited
/ə'kreditid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accredit
/əˈkrɛdət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ
được chính thức thừa nhận (người đại diện …)
được chấp nhận, được tin tưởng
the
accredited
theories
những lý thuyết được chấp nhận
được chứng nhận là đúng với chất lượng quy định
verb
-its; -ited; -iting
[+ obj] to say that something is good enough to be given official approval
The
association
only
accredits
programs
that
meet
its
high
standards
.
The
program
was
accredited
by
the
American
Dental
Association
.
to give (someone) credit for something :credit
The
invention
of
scuba
gear
is
accredited
to
Jacques
Cousteau
.
to send (someone, such as an ambassador) to act as an official representative
accredit
an
ambassador
to
France
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content