Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accoutrements
/ə'ku:trəmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accoutrement
/əˈkuːtrəmənt/
/əˈkuːtɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ accouterments /ə'ku:təmənts/) (số nhiều)
trang bị, y phục
đồ quân dụng(của người lính)
noun
or US accouterment , pl -ments
[count] :a piece of clothing or equipment that is used in a particular place or for a particular activity - usually plural
The
room
had
a
fully
stocked
bar
and
all
the
accoutrements
of
a
first-class
hotel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content