Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accountant
/ə'kaʊntənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accountant
/əˈkaʊntn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kế toán viên
* Các từ tương tự:
accountantship
noun
plural -tants
[count] :someone whose job is to keep the financial records of a business or person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content