Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accost
/ə'kɒst/
/ə'kɔ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accost
/əˈkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đến bắt chuyện
she
was
accosted
by
a
complete
stranger
cô ta bị một người hoàn toàn xa lạ đến bắt chuyện
gạ gẫm, níu kéo (nói về gái điếm)
verb
-costs; -costed; -costing
[+ obj] :to approach and speak to (someone) often in an angry, aggressive, or unwanted way
He
was
accosted
by
three
gang
members
on
the
subway
.
She
was
so
famous
that
people
would
accost
her
on
the
street
and
ask
for
an
autograph
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content