Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accolade
/'əkəleid/
/ækə'leid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accolade
/ˈækəˌleɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ca ngợi
the
film
received
accolades
from
all
the
critics
cuốn phim được tất cả các nhà phê bình ca ngợi
sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong hiệp sĩ)
noun
plural -lades
[count] :an award or an expression of praise
There
is
no
higher
accolade
at
this
school
than
an
honorary
degree
. -
often
plural
She
has
been
winning
accolades
[=
she
has
been
receiving
praise
]
for
her
performances
in
small
plays
.
The
movie's
special
effects
have
drawn
accolades
from
both
fans
and
critics
. [=
have
been
praised
by
both
fans
and
critics
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content