Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoan hô, ca ngợi
    acclaim the winner of a race
    hoan hô người chiến thắng cuộc chạy đua
    một cuộc trình diễn được hoan hô nhiệt liệt
    tôn bằng cách hoan hô
    họ tôn ông ta lên làm vua
    Danh từ
    sự hoan hô, ca ngợi
    cuốn sách đã được giới phê bình ca ngợi rất nhiều

    * Các từ tương tự:
    acclaimer