Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accident-prone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accident-prone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thường xảy ra tai nạn
adjective
[more ~; most ~] :tending to have many accidents
He
is
clumsy
and
accident-prone.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content