Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    đồ phụ tùng, phụ kiện phục sức
    phụ tùng xe đạp
    women's dress accessory
    phụ kiện quần áo phụ nữ (như thắt lưng, túi xách tay …)
    kẻ tòng phạm
    cách viết khác accessary
    he was charged with being an accessory to murder
    nó bị buộc tội là tòng phạm trong một vụ giết người
    accessory before (after) the fact
    kẻ tòng phạm (không có mặt lúc xảy ra tội ác, nhưng đã giúp đỡ thủ phạm trước hoặc sau lúc tội ác xảy ra)
    Tính từ
    phụ vào, thêm vào

    * Các từ tương tự:
    accessory software