Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accessorize
/ɪkˈsɛsəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
US or Brit accessorise -rizes; -rized; -rizing
to add accessories to (something, such as clothing) [+ obj]
an
outfit
accessorized
with
a
pair
of
diamond
earrings
[
no
obj
]
a
stylish
young
woman
who
knows
how
to
accessorize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content