Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accession /æk'se∫n/  

  • Danh từ
    sự nhậm [chức], sự lên [ngôi]
    celebrating the Queen accession [to the throne]
    làm lễ kỷ niệm ngày Nữ hoàng lên ngôi (ngày đăng quang của Nữ hoàng)
    sự bổ sung, vật bổ sung
    những tác phẩm mới bổ sung vào phòng trưng bày nghệ thuật
    the accession of new members to the party
    sự kết nạp đảng viên mới
    Động từ
    bổ sung (danh mục mới vào thư viện, bảo tàng …)

    * Các từ tương tự:
    accessional