Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
access time
/'æksestaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
access time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời gian truy nhập, thời truy (máy điện toán)
noun
[noncount] technical :the time required to get stored information from a computer memory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content