Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

acceptable /ək'septəbl/  

  • Tính từ
    có thể chấp nhận được
    is the proposal acceptable to you?
    Đề nghị đó anh có thể chấp nhận được không?
    được hoan nghênh
    a cup of tea would be most acceptable
    một cốc trà ắt là được hoan nghênh hơn cả

    * Các từ tương tự:
    acceptable quality level (AQL), acceptableness