Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
accentuate
/ək'sent∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
accentuate
/ækˈsɛnʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
the
dark
frame
accentuates
the
brightness
of
the
picture
cái khung màu sẫm làm nổi bật sự sáng ngời của bức tranh
* Các từ tương tự:
accentuated contrast
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to make (something) more noticeable
He
likes
to
wear
clothes
that
accentuate
his
muscular
build
.
We
felt
that
the
article
accentuated
[=
emphasized
]
the
positive
aspects
of
the
program
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content