Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

accentuate /ək'sent∫ʊeit/  

  • Động từ
    nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
    cái khung màu sẫm làm nổi bật sự sáng ngời của bức tranh

    * Các từ tương tự:
    accentuated contrast