Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
acceleration
/ək,selə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
acceleration
/ɪkˌsɛləˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thúc mau
an
acceleration
in
the
rate
of
economic
growth
sự thúc mau nhịp độ tăng trưởng kinh tế
khả năng tăng tốc (của một chiếc xe)
a
car
with
good
acceleration
chiếc xe có khả năng tăng tốc cao
* Các từ tương tự:
acceleration of convergence
,
acceleration parameter
,
acceleration voltage
noun
the act or process of moving faster or happening more quickly :the act or process of accelerating [noncount]
The
car
delivers
quick
/
rapid
acceleration.
The
car
has
good
acceleration. [=
the
car
is
able
to
accelerate
quickly
]
There
has
been
some
acceleration
in
economic
growth
. [
singular
]
There
has
been
an
acceleration
in
economic
growth
.
[noncount] physics :the rate at which the speed of a moving object changes over time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content